Khám phá ngay giá nhà vệ sinh di động phổ biến
Khám phá ngay giá nhà vệ sinh di động phổ biến để tìm hiểu về những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, phân khúc giá trên thị trường, cũng như những lưu ý quan trọng khi lựa chọn sản phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về giá nhà vệ sinh di động, từ đó đưa ra quyết định thông minh khi mua sắm, phù hợp với nhu cầu của tổ chức sự kiện, xây dựng, môi trường và du lịch. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
Yếu tố ảnh hưởng đến giá nhà vệ sinh di động
Giá nhà vệ sinh di động không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố này không chỉ quyết định đến chất lượng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá mà người tiêu dùng phải chi trả.
Chất liệu và cấu tạo
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là chất liệu và cấu tạo của nhà vệ sinh. Những mẫu sản phẩm làm từ nhựa Composite có độ bền cao, khả năng chống nước tốt, sẽ có giá cao hơn so với các loại nhà vệ sinh bằng nhựa thông thường. Thực tế, giá nhà vệ sinh di động từ nhựa Composite có thể dao động từ 8 triệu đến 15 triệu đồng hoặc cao hơn, trong khi các sản phẩm khác chỉ khoảng 5 triệu đến 10 triệu đồng.
Kích thước và kiểu dáng
Kích thước và kiểu dáng cũng là những yếu tố không thể bỏ qua. Nhà vệ sinh di động nhỏ gọn, thích hợp cho các sự kiện ngoài trời thường có giá thấp hơn so với những loại lớn hơn, có thể chứa nhiều người cùng lúc. Trung bình, một nhà vệ sinh di động tiêu chuẩn có giá từ 7 triệu đến 12 triệu đồng.
Tính năng và tiện ích
Cuối cùng, tính năng và tiện ích đi kèm cũng ảnh hưởng đến giá cả. Các nhà vệ sinh di động hiện đại trang bị thêm hệ thống xả nước tự động, bồn rửa tay, hoặc các tính năng bảo trì thông minh có giá từ 12 triệu đến 20 triệu đồng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng hiện nay.
Phân khúc giá nhà vệ sinh di động trên thị trường
Thị trường nhà vệ sinh di động hiện nay có sự phân khúc rõ ràng theo giá cả, từ những sản phẩm giá rẻ cho đến cao cấp. Việc hiểu rõ về các phân khúc này sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Nhà vệ sinh di động giá rẻ
Nhà vệ sinh di động giá rẻ thường có giá từ 7 triệu đến 14 triệu đồng. Những sản phẩm này thường được làm từ chất liệu nhựa thông thường và phù hợp cho những sự kiện ngắn hạn hoặc nơi có nhu cầu sử dụng không quá cao. Các mẫu này thường ít tính năng và tiện ích đi kèm.
Nhà vệ sinh di động tầm trung
Phân khúc tầm trung có giá từ 15 triệu đến 25 triệu đồng, phù hợp cho những sự kiện quy mô vừa và nhu cầu sử dụng liên tục. Các sản phẩm này thường được làm từ nhựa Composite và có một số tính năng cơ bản như bồn rửa tay.
Nhà vệ sinh di động cao cấp
Nhà vệ sinh di động cao cấp có giá từ 26 triệu trở lên, với những mẫu mã đa dạng và đầy đủ tính năng. Những sản phẩm này thường được trang bị các tiện ích hiện đại như hệ thống xả nước tự động và có tính năng bảo trì thông minh.
So sánh giá nhà vệ sinh di động giữa các nhà cung cấp
Việc so sánh giá nhà vệ sinh di động giữa các nhà cung cấp là một bước quan trọng để giúp người tiêu dùng chọn được sản phẩm phù hợp. Sự khác biệt trong giá cả thường phản ánh chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm mà từng nhà cung cấp mang lại.
So sánh giá theo chất lượng
Chất lượng của nhà vệ sinh di động có thể thay đổi dựa trên vật liệu và công nghệ sản xuất. Ví dụ, một nhà cung cấp sử dụng nhựa composite chất lượng cao có thể đưa ra mức giá từ 10 triệu đồng, trong khi một nhà cung cấp khác chỉ đưa ra sản phẩm bằng nhựa thông thường với mức giá từ 5 triệu đến 8 triệu đồng. Chính vì vậy, chất lượng sản phẩm luôn là yếu tố tiên quyết khi so sánh giá.
So sánh giá theo dịch vụ đi kèm
Ngoài chất lượng, dịch vụ đi kèm cũng cần được xem xét. Một số nhà cung cấp có thể tính phí lắp đặt và bảo trì, điều này làm tăng tổng chi phí. Ví dụ, nếu một đơn vị tính phí lắp đặt khoảng 2 triệu đồng, thì tổng chi phí cho một nhà vệ sinh giá 12 triệu sẽ là 14 triệu đồng. Ngược lại, có những nhà cung cấp bao gồm phí lắp đặt trong giá, làm cho chi phí trở nên hấp dẫn hơn.
Lưu ý khi lựa chọn và mua nhà vệ sinh di động
Việc lựa chọn và mua nhà vệ sinh di động cần được thực hiện một cách cẩn trọng để đảm bảo rằng bạn đầu tư đúng đắn vào sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Trước khi quyết định mua nhà vệ sinh di động, hãy kiểm tra chất lượng sản phẩm. Bạn có thể yêu cầu xem mẫu sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến từ khách hàng đã sử dụng. Những sản phẩm được sản xuất từ chất liệu composite thường bền hơn và chống thấm tốt hơn so với sản phẩm làm từ nhựa thông thường. Ví dụ, nhà vệ sinh di động sử dụng nhựa Composite có thể có tuổi thọ lên tới 10 năm, trong khi đó sản phẩm nhựa thông thường chỉ khoảng 5 năm.
Thỏa thuận hợp đồng và các điều khoản thanh toán
Sau khi xác định sản phẩm, việc thỏa thuận hợp đồng rất quan trọng. Bạn nên kiểm tra rõ các điều khoản thanh toán, đảm bảo không có chi phí phát sinh nào ẩn dấu. Nên thỏa thuận rõ ràng về thời hạn bảo hành và dịch vụ hậu mãi, điều này giúp bạn an tâm hơn trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Chi phí vận chuyển và lắp đặt
Khi mua nhà vệ sinh di động, chi phí vận chuyển và lắp đặt là hai yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Chúng có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu nhà vệ sinh di động của bạn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các khoản chi phí này.
Phí vận chuyển
Chi phí vận chuyển thường phụ thuộc vào khoảng cách từ nơi sản xuất đến địa điểm lắp đặt. Trung bình, phí vận chuyển có thể dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ cho một lần giao hàng, tùy thuộc vào mức độ khó khăn của địa hình và số lượng nhà vệ sinh cần vận chuyển. Nên yêu cầu nhà cung cấp báo giá cụ thể và rõ ràng để tránh các chi phí ẩn.
Phí lắp đặt
Phí lắp đặt cũng là một yếu tố quan trọng khác. Thông thường, phí này dao động từ 500.000 đến 2.000.000 VNĐ, phụ thuộc vào độ phức tạp của công việc lắp đặt và các thiết bị phụ trợ cần thiết. Nếu bạn lựa chọn lắp đặt chuyên nghiệp từ nhà cung cấp, hãy đảm bảo rằng phí này đã bao gồm trong hợp đồng hoặc thỏa thuận từ trước để tránh phải trả thêm trong quá trình thực hiện.
Các khuyến mãi và ưu đãi khi mua nhà vệ sinh di động
Khi quyết định mua nhà vệ sinh di động, người tiêu dùng thường tìm kiếm các khuyến mãi và ưu đãi để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo giá trị sản phẩm. Các nhà cung cấp thường xuyên có những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đáng kể. Dưới đây là một số hình thức khuyến mãi phổ biến:
- Giảm giá trực tiếp: Nhiều công ty có thể cung cấp giảm giá từ 10% đến 20% cho đơn hàng lớn hoặc trong các mùa khuyến mãi đặc biệt. Ví dụ, giảm 15% cho đơn hàng từ 10 sản phẩm trở lên.
- Gói dịch vụ đi kèm: Một số nhà cung cấp có chương trình tặng kèm dịch vụ lắp đặt miễn phí hoặc bảo trì trong thời gian đầu. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng dịch vụ.
- Thẻ thành viên: Một số nhà cung cấp triển khai chương trình thẻ thành viên, giúp khách hàng tích điểm và nhận ưu đãi cho những lần mua hàng sau. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể nhận được thông tin về các chương trình khuyến mãi sớm hơn.
TPX - CHẤT LƯỢNG LÀ DANH DỰ
"Vì Một Môi Trường Xanh"
Vinh dự được phục vụ:
Đại lễ 1000 năm Thăng Long - Hà Nội & Hội nghị APEC 2017 tại Thành phố Đà Nẵng
Link Google Maps:
https://maps.app.goo.gl/oo5bDAHwreqV5v16A
BẢNG BÁO GIÁ NHÀ VỆ SINH DI ĐỘNG COMPOSITE 2025 UY TÍN NHẤT HIỆN NAY
TT | Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Hình ảnh | Đơn giá (VNĐ/cái) | |
1 | Nhà vệ sinh di động đơn VS.1C (1 buồng) |
- 01 bàn cầu nhà vệ sinh (xổm/bệt) bằng men sứ với hệ thống nước xả cơ - 01 Lavabo có vòi nước và gương soi - 01 móc treo quần áo - 01 quạt thông gió - 01 khóa cửa hiển thị màu xanh/đỏ - 01 Hộp đựng giấy vệ sinh - 02 đèn chiếu sáng (trong và ngoài) - Sàn lát đá hoa cương nhân tạo chống thấm - Ống thông hơi khử mùi bằng than hoạt tính - Trọng lượng: 170 Kg |
| 14.000.000 | |
2 | Nhà vệ sinh di động đôi VS.2C (2 buồng) |
- 01 bàn cầu nhà vệ sinh (xổm/bệt) bằng men sứ với hệ thống nước xả cơ - 01 Lavabo có vòi nước và gương soi - 01 móc treo quần áo - 01 quạt thông gió - 01 khóa cửa hiển thị màu xanh/đỏ - 01 Hộp đựng giấy vệ sinh - 02 đèn chiếu sáng (trong và ngoài) - Sàn lát đá hoa cương nhân tạo chống thấm - Ống thông hơi khử mùi bằng than hoạt tính
|
| 26.000.000 | |
3 | Nhà Vệ Sinh Di Động VS.3C (3 buồng) |
|
| 36.000.000 | |
4 | Nhà Vệ Sinh Phố Đô VS.2A (2 buồng) |
|
| 35.000.000 | |
5 | Nhà Vệ Sinh Công Cộng Phố Đô VS.3A (3 buồng) |
Loại 3B: Phủ bì : 298 x 180 x 190 cm Lọt lòng : 246 x 170 x 142 cm
|
| 90.000.000 | |
6 | Nhà Tắm Công Cộng (Public Bathing) TPX |
|
| 12.500.000 | |
7 | Bốt Gác Bảo Vệ Di Động TPX |
|
| 18.500.000 | |
8 | Thùng Rác Công nghiệp Composite TPX |
|
| 1.500.000 | |
9 | Xe Thu Gom Rác Composite Z660N - TPX |
|
| 5.000.000 |